Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điểm danh
[điểm danh]
|
to call the roll/register; to take roll-call
To be present at roll-call
Attendance sheet